Có 2 kết quả:
記事冊 jì shì cè ㄐㄧˋ ㄕˋ ㄘㄜˋ • 记事册 jì shì cè ㄐㄧˋ ㄕˋ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
notebook containing a record
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
notebook containing a record
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0